Có 2 kết quả:
大家閨秀 dà jiā guī xiù ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄡˋ • 大家闺秀 dà jiā guī xiù ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄡˋ
dà jiā guī xiù ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) girl from a wealthy family
(2) unmarried daughter of a noble house
(2) unmarried daughter of a noble house
Bình luận 0
dà jiā guī xiù ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) girl from a wealthy family
(2) unmarried daughter of a noble house
(2) unmarried daughter of a noble house
Bình luận 0